BẢNG GIÁ INOX
Nội dung
Giá
Cút hàn 20 thép đen
4,8 k
Nắp bịt inox SUS304 Dn25
30k
Đuôi chuột thu 8
17K
Đồng hồ TQ
60k
Mặt bích đặc JIS
5M
Cút hàn Dn80 sch10 inox 304
90K
Tê hàn thu 200x100 SCH 10 304
950K
Cút hàn 25 thép đen
6 k
Cút hàn 50 SCH 10 304
50 K
Đuôi chuột thu 10
22k
Tê hàn 65 SCH 10 304
120k
Cút hàn 100 SCH 10 304
38k
Van bi loại LOK inox SUS316L BA Dn25
150k
Đuôi chuột thu 15
23K
Côn hàn thu 100×80 SCH 10 304
120k
Tê hàn 150 SCH 10 304
520K
Van bi loại LOK inox SUS316L BA dn20
95k
Đuôi chuột thu 20
27K
Tê hàn thu 80x40 SCH 10 304
180k
Bulong M16x100 (ecu,phẳng,vênh 304)
2K
Van bướm vi sinh phi 51 (môi clamp-tay rút)
400K
Van bi loại LOK inox SUS316L BA dn15
80k
Đuôi chuột thu 25
34K
Tê hàn thu 65x32 SCH 10 304 sỉ
130k
Ống đúc inox phi 76x3mm (304)
76K
Van bướm vi sinh phi 63 (môi clamp-tay rút)
480K
Ubolt M8x90
20K
Côn hàn 150/100 SCH10
260K
Cút hàn 15 SCH 10 304
14.306k
Nắp bịt loại LOK dn25
30k
Đuôi chuột thu 40
80K
Côn hàn thu SCH10 65/25
52K
V40x40x2mm inox 304
57K
Côn đồng tâm 65/50 SCH10 inox304
68K
Bulong M10x25 (304)
5 K
Côn thu loại LOK inox SUS316 BA 25x15
60k
Đuôi chuột thu 50
145K
Chếch hàn 65 SCH 10 304
60K
Clamp phi 51 304
80K
Cút hàn 20 SCH 10 304
19k
Bulong M10x50 (304)
6 K
Côn thu loại LOK inox SUS316 BA 25x20
60k
Tê ren thu 304 20/15
22K
Ống đúc công nghiệp phi 114x3x6000 (304)
79K
Clamp 63.1 304
85K
Côn đồng tâm 65/25 SCH10 inox304
68K
Côn đồng tâm 65/32 SCH10 inox304
100K
Cút hàn 20 SCH 10 304
17.949k
Bulong M8x25 (304)
3 K
Tê loại LOK inox SUS316 BA Dn25 Sch10 hàn
70k
Tê ren thu 304 25/15
23K
Clamp phi 102 304
180K
Bulong M8x50 (304)
3 K
Tê loại LOK inox SUS316 BA 25x15 Sch10 hàn
70k
Tê ren thu 304 25/20
22K
Tê hàn 100 SCH 10 304
270K
Cút hàn 20 SCH 10 304
15k
Bulong M6x25 (304)
2 K
Tê loại LOK inox SUS316 BA 25x20 Sch10 hàn
70k
Tê ren thu 304 32/15
35K