BẢNG GIÁ INOX
Nội dung
Giá
Cút vi sinh phi 89x2 (304)
120 K
Tê hàn SCH10 304 40
75: 40K - 90K
Van bướm (304) Tay quay 80
900K
Ống hàn trang trí phi 19x0.5mm (201)
68K
Kép tiện 50 (304) 10 phân
50k
Côn thép 80/50 SCH20
80K
Cút vi sinh phi 32 (304)
23k
Van bi vi sinh phi 38 (304,Clam)
325 K
Tê hàn SCH10 304 50
90: 50K - 90K
Van bướm (304) Tay quay 100
1300K
Kép tiện 20 (304 mộc) 10 phân
23k
MS 15 inox 316
25K
Bộ điều khiển khí nén AT105
1.4M
Gioăng clam 63.5 (PTFE)
9k
Van bi vi sinh phi 19 (304,Clam)
190 K
Tê hàn SCH10 304 65
130: 65K - 100K
Van bướm (304) Tay quay 125
146K
Van bi 15 inox 3 ngả T tay gạt
150K
Đai kẹp clamp 48
40K
Gioăng chì Dn100
73K
Kép tiễn 50 (304 móc) 10 phần
48K
Đai kẹp clamp F63 inox 304
110K
Cút hàn 32 thép đen
8,5 k
Cút hàn 25 SCH 10 304
20 K
Tê hàn SCH10 304 100
280: 100K - 180K
Van bướm (304) Tay quay 150
200K
Kép 25 inox (201)
20K
Kép bóng 15 (304)
9K
Clam phi 60 304
110K
Cút hàn 40 thép đen
9,5 k
Tê hàn SCH10 304 125
450: 125K - 450K
Van bướm (304) Tay quay 200
341K
Thập 15 inox (304)
40K
Rắc co 40 inox (304)
130k
Kép 32 inox (304) xịn
34K
Kép thu 32/20 (304)
54K
Đai kẹp clamp F114 inox 304
280K
Cút hàn 50 thép đen
16 k
Rắc co 15 (304)
45 K
Van bướm (304) Tay quay 250
300K
Van bi 40 inox 201/2
103K
Cút hàn 65 thép đen
26 k
Rắc co 32 304 xịn
115 K
Van bướm (304) Tay quay 300
645K
Van bi 50 inox 304 loại dày
350k
Kép 50 (304) YQ
60K
Đuôi chuột clamp F51 inox 316L
40K
Ống hàn vi sinh inox phi 34×1,5 mm (304)
110 k
Van bướm (304) Tay quay 350
1173K
Van bi 80 inox 304 loại dày
1,2tr
ống trang trí phi 27x1.2mm
68.6K
Kép 65 (304)
125K
Rắc co VS F63 inox 316L
165K
Chếch hàn 200 SCH 10 304
600 k
Van bi 40 inox 3PC (điều khiển)
460K
Thanh hộp 200x200x8x12
16.5K
Kép 80 (304)
160K
Van dao PZ43W
16K
Đuôi chuột clamp F38 inox 316L
40K
Tê SMS 304 phi 32
140 K