BẢNG GIÁ INOX
Nội dung
Giá
Tấm thép 300x300x16mm
410K
Clamp phi 60 304
90K
Clam phi 51 304
90 k
Clam phi 32 304
60 K
Kép tiện 32 inox 10 phân
25 K
Van bi 40 inox 201(2)
100K
Van bướm vi sinh 50.8 (tay rút)
400K
Cút 50 SCH 10 304
45K
Đuôi chuột 25 304
25 K
Bịt ren trong 32 (201)
27 K
Y Ren 304 32
145K
Van bi 65 inox (201)(2)
345K
Lơ 50 dài inox (304)
80K
Tê RN 25 (304)
84K
Cút hàn 125 SCH 10 304
280 k
Bịt ren trong 50 (201)
35 K
Y Ren 304 40
190K
Van 1 chiều lá 50 (304)
320K
Ống hàn inox phi 76×3 mm (304)
382 k
Kép tiện 50 inox 10 phân (201)
35 K
Y Ren 304 50
280K
Van 1 chiều lá 32 (304)
230K
Khớp nối nhanh Type F Dn 32 304
85k
MS 80 trơn bóng (304)
90 K
Ubolt M10x140
45 K
Y Ren 304 65
650K
Phao thẳng 200 (304)
180K
Côn thu 40/32 inox (304)
55K
Kép 65 (304)
160k
MS 50 trơn 304 mộc
35 K
Ubolt M10x89
35 K
Y Ren 304 80
1050K
Lọc y vi sinh môi clamp phi 51 (304)
950K
Hộp 70x70x2.5mm inox 304
60K
Bịt ren ngoài 40 thép
10K
MS 40 trơn 304 mộc
25 K
Cùm omega 90
11 K
Co điếu 15
18K
Ống hàn vi sinh inox phi 76x2mm (316L)
487k
ống hàn vi sinh inox phi 50.8x1.5mm (304)
155K
Kép tiện 25 (304 mộc) 10 phân
28K
Van bướm (304) Tay quay 350
1.17M
Van bi 20 inox 3 ngả điều khiển L
300K
Kép 50 inox (201)
40k
MS 25 trơn 304 mộc
15 K
Cùm M14x100 304
14 K
Co điếu 20
30K
Đai treo ống 32x34 304
20k
ống hàn vi sinh inox phi 42x1.5mm (304)
115K
Kép tiện 50 (304 mộc) 10 phân
44K
Lơ bóng 15 (5 cm) inox 304
11K
Kép 8 inox (201)
7.231k
Bulong M12×50 (304)
9,5 k
MS 20 trơn 304 mộc
10 K
Bulong M14x60 304
10 K
Co điếu 25
39K
Kép 40 mạ kẽm
12K
Kép tiện 65 (304 mộc) 20 phân
130k
M/S 20 X1
1K
Măng sông áp lực 1 đầu hàn
1K