BẢNG GIÁ INOX
Nội dung
Giá
Ubolt M6x27
7,3k
Kép 15 304
6K
Phao thẳng 50 inox (304)
850k
Van bi 20 304
50 k
Cút 25 inox 304 xịn
27 K
Rắc co kính 32
160K
Ubolt M6x48
9,1k
Chếch hàn 100 SCH 10 304
140K
Côn thu vi sinh 51x25
45K
Tê SMS 304 phi 25
4K
Van bi 40 304 (2)
135k
Cút 32 inox 304 xịn
42 K
Rắc co kính 38
170K
Côn thu vi sinh 63x25
60K
Cút SMS 316 phi 25
4K
Thanh hộp 50x50x2mm inox 304
60K
Đai treo ống 32×34 304
21 k
Cút 40 inox 304 xịn
61 K
Rắc co kính 50.8
200K
Cút hàn 80 SCH 10 304
9k
Cút hàn 50 SCH 40 304
65K
Côn thu vi sinh 76x25
80K
Phao inox cong 304 Dn15
230k
Tê SMS 316 phi 25
4K
Van bi 40 304 (2)
155k
Đai treo ống 25×27 304
15 k
Cút 50 inox 304 xịn
92 K
Rắc co kính 60
200K
Côn hàn thu 40/25 SCH 40 304
75K
Phao inox cong 304 Dn20
250k
Đai treo ống 20×22 304
17 k
Cút hàn 15 SCH 10 304
11 K
Rắc co kính 63
230K
Cút 15 inox 304 xịn
14K
Cút VS 304 phi 114
200K
Phao inox cong 304 Dn25
350k
Van bi 40 304 (2)
140k
Đế inox
10 k
Rắc co kính 76
260K
MS 50 inox 316
100K
Phao inox cong 304 Dn32
750k
Van bi 40 304 (2)
160k
Côn thu 25/15 inox (304)
28 k
Rắc co kính 89
260K
Sunval 15
57k
Van bi 40 304 (2)
150k
Đai lọc ống 100 x 108
38K
Van bi 15 inox 201(2)
38K
Sunval 20
90k
Van bi 50 304 (2)
185k
Kép 50 inox (201)
45 k
Cút hàn 40 SCH 10 304
33 K
Đai lọc ống 15 x 19
23K
Phao thẳng 50 inox (201)
545K
Rắc co 20 (304)
46K
Cút hàn 80 SCH 10 304
87K
Van bi 50 304 (2)
175k
Đai lọc ống 20 x 40
28K
MS 15 trơn 304 mộc
6.5K
Rắc co 15 (304)
37 k