BẢNG GIÁ INOX
Nội dung
Giá
Kép thu RN 15/8 (201)
11K
Rắc co 32 304 xịn
90K
Kép hàn 50x10 phân (304)
50K
Cút hàn 40 SCH 40 304
55K
Rác co 25 304 xịn
74K
Ubolt M8x27
7K
bộ AT52
360K
Kép thu RN 15/8 (304)
13k
Cút hàn 50 SCH 10 304
48 K
Bulong M16x60 (304)
12 K
Van 1C lá (304) 40
260K
MS 8 trơn bóng
5K
ống hàn inox phi 140x2mm (304)
90K
Cút hàn 25 SCH40 304
35K
MS 8 trơn 304 mộc
7K
Ống vi sinh phi 50
8K
Kép thu RN 15/8 (304)
15k
Van bi vi sinh phi 25 (304, Clam)
180 k
Bulong M16x100 (304)
17 K
Van 1C lá (304) 50
320K
ống hàn inox phi 114x3mm (304)
90K
Cút hàn 20 SCH 40 304
27K
U đúc 140x40x4 inox 316
3,7
Co vi sinh phi 51
56K
Kép tiễn 50 (304 móc) 10 phần
47.517k
Van bi vi sinh phi 38 (304, Clam)
290 k
Kép hàn 50 304
40 K
Thanh hộp 25x2.5x1.2mm inox 304
60 K
Van 1C lá (304) 65
650K
Cút hàn 80 SCH 10 304
100K
Bulong M14x120 304
25K
Tê hàn thu 65x32 SCH 10 304
150K
Bulong M12x60 inox (304)
8K
Bịt hàn vi sinh phi 51
40K
Kẹp 80 (304)
170k
Cút VS 304 phi 114
210 k
Kép hàn 15 304
15 K
Thanh hộp 30x30x1.2mm inox 304
60 K
Van 1C lá (304) 80
950K
Chếch hàn 15 SCH 10 304
10k
Cút hàn 65 SCH 10 304
80K
Tê 15 (2RN+1 ổ c) inox 304
23K
Kép hàn 32x10 phân (304)
35K
Bịt hàn vi sinh phi 76
45K
Kẹp 25 inox (304) xịn
25k
Van bướm vi sinh 114 (hàn-tay rút)
1 100 k
Van bi 50 304 (2)
200 K
Thanh hộp 50x50x2mm inox 304
62 K
Van 1C lá (304) 100
2000K
Van 1 chiều lò xo 15 MI
40K
Chếch hàn 25 SCH 10 304
18k
Ubolt M8x34
11K
Clamp vi sinh phi 76
90K
Kẹp 32 inox (304) xịn
35k
Y lọc 50 inox (304)
300 k
Van bi 15 304 (2)
48 K
V30x30x3mm (304)
62 K
Van 2pc 316 15
70K
Chếch hàn 40 SCH 10 304
32k
Kép tiện 20 (304 mộc) 20 phân
35K