BẢNG GIÁ INOX
Nội dung
Giá
Ubolt M8x60
13.7K
Côn thu vi sinh phi 76
51K
Kẹp 32 inox xịn
35k
La đúc inox 304 50x5mm
57 K
Van 2pc 316 20
95K
Van bi 25 inox 201(2)
59K
Chếch hàn 50 SCH 10 304
38k
Rắc co 15 (304)
38.573K
Kép tiện 25 (304 mộc) 10 phân
25K
Nở M8x60 inox 304
3.355K
Côn thu vi sinh 51
32K
Kẹp hàn 20 304
9k
Côn hàn 32/15 SCH40 304
40 k
La đúc inox 304 30x2mm
57 K
Van 2pc 316 25
150K
Kép bóng 15 (304)
8.789K
Nở M10x80 inox 304
7.26K
Van 1 chiều lá 20 (304)
94K
Tê hàn SCH10 304 15
32K
Co vi sinh phi 32
35K
Kẹp hàn 40 304
15k
Ubolt M6x90
35 K
Van 2pc 316 32
210K
Kép thu 32/20 (304)
53.871K
Bulong nở M14x100 inox 304
22K
Tê hàn SCH10 304 20
35K
Kẹp ống vi sinh phi 51
35K
Nở M8x80 inox 304
5 K
Van 2pc 316 40
280K
Chếch hàn 125 SCH10 304
250k
Van bi 15 304 (2)
40.306K
Van 1 chiều lá 15 (304)
80K
Tê hàn SCH10 304 25
40K
kẹp ống vi sinh phi 32
20K
Kẹp thu 20/15 (304)
18k
Nở M10x80 inox 304
7 K
Van 2pc 316 50
420K
Chếch hàn 150 SCH10 304
320k
Van 1 chiều lá 25 (304)
155K
ống hàn vi sinh phi 22 304 một mét
70k
Tê hàn SCH10 304 32
60K
Tê vi sinh phi 51
90K
Lơ 32/15 (201)
21k
Bích nhựa PVC 90
110 k
V 50x50x3mm (304)
59 K
Kép hàn 25 304
12k
Van bi 40 inox 201/2
103.35K
Chếch 25 inox 304
30K
Van bi 15 304 (2)
45K
Tê hàn SCH10 304 40
75K
Clamp vi sinh phi 51
75K
Lơ 32/20 (201)
21k
Gioăng cao su MB 80×5 mm
11 k
Cút 25 inox (201)
20 K
Ống hàn inox phi 34x2mm (304)
58 K
Y xiên mặt bích 20
28K
Van bi 32 inox 3 ngả tay gạt
590K
Kép hàn 32 304
13k
MS RN 20x1/2*
7.92K
Kép thu 25/10 (304)
35K