BẢNG GIÁ INOX
Nội dung
Giá
Tê hàn SCH10 304 50
90K
Clamp vi sinh phi 32
55K
Lơ 40/15 (201)
23k
Tê 25 inox (201)
27 K
Van bi 65 inox 3PC dày (điều khiển)
1300 K
Y xiên mặt bích 25
40K
Kép hàn 40 304
17k
Van bi 15 inox 201(2)
26.98K
Tê hàn SCH10 304 65
130K
Côn đồng tâm 50/40 SCH10 inox304
65K
Lơ 40/20 (201)
23k
Tê 50 inox (201)
85 K
Y xiên mặt bích 32
50K
Kép hàn 50 304
25k
Van bi 100 (304) 2
1,35 triệu
Tê hàn SCH10 304 100
280K
Côn đồng tâm 50/32 SCH10 inox 304
65K
Lơ 40/25 (201)
23k
Lơ 50/25 (201)
40 K
Y xiên mặt bích 40
80K
Van bi 25 inox 201(2)
49.415K
Tê hàn SCH10 304 125
450K
Côn đồng tâm 50/25 SCH10 inox 304
65K
Lơ 40/32 (201)
23k
Bịt ren trong 32 (201)
45 k
Lơ 25/15 (201)
13 K
Khớp nối nhanh Type C Dn 80 304
260 K
Y xiên mặt bích 50
100K
Van bi 32 inox 201(2)
82.28K
Van bướm tay mỏ vịt Dn50
650k
Côn đồng tâm 40/32 SCH10 inox304
45K
Lơ 15 dài inox (304)
16k
MS 50 inox (201)
52 K
Khớp nối nhanh Type E Dn 80 304
260 K
Van bi 3 ngã (SCH10) 20/15
18K
Khớp nối nhanh type A Dn 15 304
18K
Kép tiện 15 (304 mộc) 10 phân
15K
Van bướm vi sinh phi 38 (môi clamp-tay rút)
280K
ống hàn công nghiệp inox 304 F32x2.5x6000
115K
Côn đồng tâm 40/25 SCH10 inox304
45K
Côn hàn 25/10 SCH40 316
24K
Lơ bóng 15 (5 cm) inox 304
10.5k
MS 25 inox (201)
17 K
Van bi 3 ngã (SCH10) 25/15
30K
Khớp nối nhanh type A Dn 20 304
33K
MS 8 304 xịn
13K
Tê SMS 304 phi 38.1
65K
ống hàn công nghiệp inox 304 F27.2x2x6000
475K
Côn đồng tâm 40/20 SCH10 inox304
45K
Côn hàn 32/10 SCH40 316
10K
M/S 20 X1
1.316k
Tê hàn thu 100×80 SCH 10 304
280k
Bịt RN 25 inox 201
14 K
Van bi 3 ngã (SCH10) 32/15
40K
Khớp nối nhanh type A Dn 25 304
49K
Van bi 20 inox 201(2)
40.14K
Tê SMS 304 phi 50.8
85K
Côn đồng tâm 40/15 SCH10 inox304
45K
Côn hàn 40/2.5 SCH40 316
90K
MS 15 inox (304)
11k