BẢNG GIÁ INOX
Nội dung
Giá
Bịt ren ngoài 25 (304)
22 K
Van bi (inox 304) (Ren) 40
90K
Cút hàn 20 SCH 10 304
20K
Cút 20 inox 304 xịn
25k
Tê hàn thu 32x25 SCH 40 304
85K
Van 1pc 304 Dn8
45k
côn hàn thu 40/20 SCH10 304
45K
Lơ 25/15 (304) xin
25K
Kép thu 40/20 (304)
64k
Tê 20 inox 304 xịn
32 K
Bịt ren ngoài 40 (304)
40 K
Van bi (inox 304) (Ren) 50
95K
Tê 20 inox 304 xịn
30k
Tê hàn 40 SCH 40 304
120K
Van 1pc 304 Dn10
45k
Van giảm áp 15 inox 304
519K
côn hàn thu 40/15 SCH10 304
45K
Chếch 50 inox 304
90K
Cút ren ngoài 10 (304)
31k
Cút 20 inox 304 xịn
18 K
Cút 32 inox 304 xịn
63 K
Van bi (inox 304) (Ren) 65
126K
Cút hàn 32 SCH 10 304
35K
Kép 20 inox (304) xịn
18k
Côn hàn thu 25/15 SCH 40 304
75K
Van 1pc 304 Dn15
45k
côn hàn thu 32/25 SCH10 304
40K
MS 20 trơn 304 mộc
10.5K
Van bi inox 10 (304 xịn)
50k
Rắc co 32 304 xịn
105 K
Van bi (inox 304) (Ren) 80
157K
Cút hàn 40 SCH 10 304
41K
MS 20 inox (304)
20k
Bịt ren ngoài 15 (304)
11K
côn hàn thu 32/20 SCH10 304
40K
Van giảm áp 32 inox 304
900K
Van bi 50 inox 304 (2)
170k
Cút 40 inox 304 xịn
74 K
Van bi (inox 304) (Ren) 100
208K
Cút hàn 50 SCH 10 304
67K
Van bi inox 8 304 xịn
60k
côn hàn thu 32/15 SCH10 304
40K
Côn hàn 80/65 SCH 40 304
160K
Bulong lục giác chìm M8
2k
Rắc co 40 inox (304)
126 K
Van bi (inox 304) (Ren) 125
295K
Cút hàn 65 SCH 10 304
85K
MS 25 trơn 304 mộc
14K
côn hàn thu 25/20 SCH10 304
30K
Côn hàn 65/40 SCH40 304
140K
Van bi 25 inox 201 (2)
64k
Rắc co 20 (304)
50 K
Van bi (inox 304) (Ren) 150
400K
Cút hàn 80 SCH 10 304
34K
Rắc co 15 (201)
29K
côn hàn thu 25/15 SCH10 304
30K
Nơ M10x80 inox 304
7.26K
Van bi 100 inox (201)
1020 K
Rắc co 25 304 xịn
71 K
Van bi (inox 304) (Ren) 200
700K