BẢNG GIÁ INOX
Nội dung
Giá
Cút hàn 200 SCH10 304
720k
Đai kép clamp phi 25.4
25K
Van bi vi sinh 3 ngả Phi 32
750k
Cút hàn 32 thép đen
9K
Bulong M12x60 inox 304
8.2K
Phao thăng 20 inox (201)
70k
Van bi 50 304 (2)
180 k
Van bi vi sinh phi 25 (304,Clam)
220 K
Kép 50 (304) xịn
67 K
Van 1 chiều cối 304 125
1100K
Tê hàn 50 SCH 10 304
95K
Van bi vi sinh 3 ngả Phi 38
750k
Cút hàn 40 thép đen
10K
Bulong M12x70 (304)
9.1K
Van bi vi sinh phi 32 (304,Clam)
300 K
Kép thu 50/40 (304)
70 K
Van 1 chiều cối 304 150
1500K
Cút hàn 300 SCH 10 304
1,78tr
Gioăng Amiang 150(220x167)
51K
Van bi vi sinh 3 ngả phi 51
950k
Mani M8 inox 304
22K
Phao thăng 15 inox (201)
83.362k
Tê vi sinh phi 25.4 (304) môi clam
115 K
Chếch hàn 50 SCH 10 304
45 K
Van 1 chiều cối 304 200
2300K
Côn hàn 100/80 SCH10
130K
Cút hàn 350 SCH 10 304
2,35tr
Gioăng Amiang 150(214x167)
48K
Van bi vi sinh 3 ngả phi 63
1,5tr
Bulong M12x100 304
11K
Tê vi sinh phi 32 (304) môi clamp
125 K
Rắc co 50 304 xịn
170 K
Mặt bích đặc B8
10K DN 300 giá 3,5tr
Gioăng Amiang 125(190x141)
42K
Van cầu hơi mặt bích Dn15
800k
Ống hàn vi sinh inox phi 34×1
5K
Kép hàn 50x10 phần (304)
46K
Cút DIN 304 phi 28
30 K
Cút vi sinh phi 63 (304)
80 K
Van Bướm INOX 304 tay gạt 50
650K
Rắc co vi sinh có kính phi 89 (304)
260K
Cút 50 inox 304 xịn
95K
Gioăng Amiang 125(184x141)
40K
Kép hàn 15x10 phần (304)
14K
Cút DIN 304 phi 34
35 K
Cút SMS 304 phi 38.1
28 K
Van Bướm INOX 304 tay gạt 65
700K
Tê 50 inox 304 xịn
125K
Gioăng Amiang 80(134x90)
29K
Van cầu hơi mặt bích Dn25
1050k
Phao thẳng 65 inox (304)
1650k
Clam phi 25.4 304
60 K
Rắc co 20 (304)
48 K
Van Bướm INOX 304 tay gạt 80
750K
Gioăng Amiang 65(118x84)
17K
Phao thẳng 100 inox (304)
3.2tr
Phao thăng 20 inox (304)
180k
Clam phi 38 304
65 K
Cút 20 inox 304 xịn
19 K
Van Bướm INOX 304 tay gạt 100
1100K