BẢNG GIÁ INOX
Nội dung
Giá
Cút hàn 90 DN40 SCH10 inox 304
35K
Lapjoint DN40 304
45k
Tê áp lực DN40 (SW,3000LB,304)
416K
Búp phun 304 DN40
170K
Khớp nối nhanh Type C DN40 304
140K
Gioăng khớp nối nhanh DN40
8K
Tê áp lực DN40 (SW
3M
khớp nối nhanh A DN40 inox 304
67K
Y ren DN40
190K
Tê thép DN40 SCH20
36,85K
khớp nối nhanh D DN40 inox 304
110K
Cút áp lực DN40 (SW
3M
MS áp lực DN40 (SW
3M
Cút ren DN40 inox 304
75K
Đầu nối ren trong inox 304 DN40
35K
Măng Sông DN40 inox 304
35K
Van bi Mặt bích DN40 SCH10 inox SUS304
750k
Mặt bích đặc BS-PN16/DN40 (304)
170K
Cút hàn 90 độ DN40 sỉ
30K
Tê hàn áp lực DN40 3000LB 304
416K
Mặt bích BS-10K/DN40 (304)
125 K
Van bi ren 3PC DN 40 201
280k
Co ren DN40 304
65k
Mặt bích BS-10K/DN40 (304)
130 k
Bộ clam ren DN 40 (304)
150K
Gioăng mặt bích DN40
15k
Van bi mặt bích DN40 PN16 304
750K
Tê hàn DN40 inox 316 SCH10
120K
Van bướm tay kẹp DN40 inox 316
700K
Thập hàn DN40 inox 316 SCH10
240K
Cút hàn DN40 SCH10 inox 304
34K
Khớp nối nhanh Type C DN40 304
130k
Bịt hàn DN40 inox 316 SCH10
50K
Khớp nối nhanh Type F DN 40 304
117k
Cút thép DN40 SCH20
12K
Mặt bích BS-PN64/DN40 (304)
440K
Mặt bích BS-PN160/DN40 (304)
590K
Khớp nối nhanh Type A DN40
76K
Van cầu MB DN40 304
1.3M
Khớp nối nhanh Type B DN40
120K
Bịt hàn DN 40 SCH10
45k
Van bướm tay mỏ vịt DN40
650k
Khớp nối nhanh Type C DN40
120K
Mặt bích BS-10K/DN40 (304)
120K
Rắc co ren trong DN40 inox 304
120K
Khớp nối nhanh Type D DN40
125K
Cút hàn DN40 inox 304
45K
Mặt bích BS-PN16/ DN40
200k
Mặt bích BS-PN16/ DN40(304) DIN
200k
Khớp nối nhanh Type E DN40
110K
Mặt bích JIS-10K/DN40 (304)
125k
Khớp nối nhanh Type F DN40
110K
Van 1pc 304 DN40
130k
Mặt bích ren NPT BS-PN16/ DN40(304)
280k
Van 1 chiều cối 304 DN40
220K
Khớp nối nhanh Type DC DN40
135K
Van bi MB DN 40 304 (PN16)
750K
Van Bướm INOX 304 tay gạt DN40
650K
Tê thép DN40 SCH20
37K
Khớp nối nhanh Type DP DN40
90K