BẢNG GIÁ INOX
Nội dung
Giá
Rắc co DN50(316)
275
Tê hàn thu DN50x40 SCH20 inox 304
100K
Mặt bích BS-PN16/DN50 (304)
200K
Van bướm DN 50 304 (tay quay)
1,75 triệu
Mặt bích JIS 10K DN50 inox 304
190K
Bích rỗng inox DN50 tiêu chuẩn Jis 10K 304
190K
Côn thu Inox 304 SCH10 DN50/25
75K
Van 1 chiều bướm H76 DN50 16P (304)
650K
Kép ren ngoài DN50 Inox 304
75K
Cút hàn 45 độ DN50 sch10 inox 304
40K
Van bi bướm VS DN 50 (phi 51)
400k
Cút hàn SCH10 ss304 DN50
41K
Van 1 chiều VS DN 50 (phi 51) 304-hàn
400k
Khớp chống rung cao su DN 50 (PN10,304)
700K
Bích 10K DN 50 inox 304
135K
Cút hàn SCH10 ss316 DN50
90K
Co ren DN50 304
90k
Tê hàn SCH10 ss304 DN50
90K
Van bi mặt bích DN50 PN16 tay gạt
900k
Tê hàn SCH10 ss316 DN50
90K
Bích DIN PN10 RF ss304 DN50
135K
Bích DIN PN10 RF ss316 DN50
350K
Van 1 chiều bướm DN50
750k
Y lọc mặt bích DN50 (304,QL41W-16P)
940K
Lapjoint DN50 304
50K
Gioăng mặt bích DN50
22K
Kép tiện DN50x200mm inox 304
50K
Gioăng mặt bích DN50
16k
Bịt ren đầu ống inox 304 DN50
65K
Côn hàn thu SCH10 ss316 DN50/32
120K
Tê hàn thu SCH10 ss316 DN50/40
180K
Búp phun nước DN 50(304)
270K
Gioăng chì DN50
30K
ống thép DN50x3.91mm
17.728K
Van bi MB DN 50 304 (PN16)
1.1M
Mặt bích JIS 10k DN50
185K
Van bi MB DN 50 304 (PN16)
900K
Mặt bích đặc JIS-10K/DN50 (304)
255 K
Mặt bích BS-PN10/DN50 (304)DIN
200K
Cùm U DN50 (2 tán + 4 long đen)
15 k
Gioăng khớp nối ren DN50
10K
Cút thép hàn DN50 SCH20
15.4K
Chếch ren DN50 304
90K
Mặt bích BS-PN16/DN50(304)
210K
Cút ren DN50 inox 304
95K
Tê ren DN50 inox 304
125K
Cút ren DN50 304
90K
Mặt bích BS-10K/DN50 (304)
135 K
Van bướm DN 50 304 (tay mỏ vịt)
650 K
Khớp nối nhanh Type A DN50
85K
Van cầu MB DN50 304
1.6M
Khớp nối nhanh Type B DN50
155K
Rắc co DN50(316)
275k/1
Bịt hàn DN 50 SCH10
55k
Khớp nối nhanh Type C DN50
150K
Van một chiều cối 304 DN50
220k
Côn hàn thu DN50x40 SCH10 inox 304
65K
Khớp nối nhanh Type D DN50
160K
Kép tiện DN50 x 20cm 304
134K
Van bi MB DN 50 304 (10K)
1400 K