BẢNG GIÁ INOX
Nội dung
Giá
Van bi MB DN 80 304 (PN16)
1,6tr
Khớp nối nhanh Type F DN80
260K
Chếch hàn DN80 SCH10
80K
Cút hàn DN80 SCH10
90K
Van 1 chiều cối 304 DN80
500K
Bích thép DN80
94K
Khớp nối nhanh Type DC DN80
260K
Tê đều DN80 Inox 304
180K
Mặt bích BS PN10 DN80 Inox 304
270K
ống thép DN80x5.49mm
17K
Mặt bích JIS-10K/DN80 (304)
260 k
Mặt bích mù BS PN10 DN80 Inox 304
300K
Khớp nối nhanh Type DP DN80
210K
Van cầu hơi mặt bích DN80
2500k
Van cửa mặt bích DN80 Inox 304
2.45M
Van dao 304 DN80
2550k
Van bướm tay kẹp DN80 Inox 304
750K
Mặt bích BS-10K/DN80 (304)
220k
Tê hàn thu DN80x25 SCH40 inox 304
180K
Van 1 chiều MB DN80 (304, H44W-10K)
3 100k
Tê ren 304 DN80
1050K
Khớp nối nhanh Type E DN80 304
260 k
Côn hàn thu DN100x80 SCH10 inox 304
120K
Côn hàn thu DN100x65 SCH10 inox 304
120K
Mặt bích BS PN10 DN100 inox 304
291K
Lapjoint DN100
125K
Côn Thu DN100/65 SCH10
130k
Măng sông trơn DN100
130k
Lapjoint DN100 304
125k
Bịt hàn DN 100 SCH10
130k
khớp nối nhanh A DN100 inox 304
270K
Co inox SUS304 hàn DN100 SCH 10S
165k
khớp nối nhanh D DN100 inox 304
370K
Tê inox SUS304 hàn DN100 SCH 10S
270k
Van bi 3pc hàn inox SUS304 DN100 Welding type
2900k
Mặt bích JIS-10K/DN100 (304)
330k
Mặt bích JIS-5K/DN100 (304)
280K
Côn hàn inox DN100 inox 304 sch10
120k
Tê đúc hàn DN100 SCH10 304
510K
Mặt bích BS-PN10/DN100 (304) DIN
365K
Mặt bích đặc BS-10K/DN 100 (dày 18mm)
445K
Cút hàn DN100 SCH40 inox 304
170K
Mặt bích BS-PN16/DN100 (304)
830K
Van bướm DN 100 304 (tay mô vít)
1,814tr
Van bướm DN 100 304 ( tay quay)
1M
Bulong DN 100 304 (PN16)
8K
Van bướm DN 100 316 (tay quay)
1,75 triệu
Van 1 chiều bướm H76 DN100 16L (316)
1,8 triệu
Van 1 chiều bướm H76 DN100 16P (304)
1,45 triệu
Van bướm DN 100 304 (tay mỏ vịt)
970k
Khớp chống rung cao su DN 100 (PN10,304)
900K
Khớp nối mềm DN100x30cm BS (304)
1,88 triệu
Gioăng mặt bích DN100
30K
Bích DN100 PN16 inox 304
330K
Gioăng mặt bích DN100
25K
Bích mù BS DN100 PN10
450k
Kép tiện DN100 15cm 304
220K
Bích BS DN100 PN25
550k
Cút thép DN100 SCH40
115 K
Mặt bích Jis 10K DN100 inox 304
300K