BẢNG GIÁ INOX
Nội dung
Giá
ống trang trí phi 16x1.5mm
66K
Van bi 25 inox 201(2)
65k
Giảm hàn vi sinh 63.0 50.8
60k
Tê hàn thu 40x32 SCH 40 304
110 K
Tê Dn250
1,7tr
Van bi đồng 25
270K
Van bi 50 inox (201)2
150k
Cây đặc F5 (201)
41K
Van bi 25 inox 201(2)
45k
Van bướm kẹp hàn vi sinh 304 50.8
420k
Côn thu 25/20 inox (304)
35 K
Bích Rỗng Inox Dn250 BS PN16
1,2tr
Van bi đồng 32
380K
Van bi 40 inox (201)(2)
110k
Tê hàn 10 SCH 10 304
28K
Van bi 25 inox 201(2)
61.56k
Van bướm kẹp hàn vi sinh 304 38.0
280k
Côn hàn 50/40 SCH40 304
110 K
Cút hàn Dn250 SCH10
1,2tr
Van bi đồng 40
700K
Clamp phi 114 (304)
160k
Van bi 25 inox 201(2)
60k
Côn hàn 40/32 SCH40
80 K
Côn Thu Dn250/200 SCH10
750k
Van bi đồng 50
820K
Van bi 20 304 (2)
50K
Côn thu 25/15 SCH 40 316
65k
Khớp nối nhanh Type C Dn20 inox 304
60K
Van bi 32 inox 201(2)
95k
Tê Thu Dn250/150 SCH10
1,7tr
Van thu INOX 15
300K
Van bi 32 inox 201(2)
90k
Khớp Nối Mềm Dn150 cao su
1,4tr
Van thu INOX 20
340K
Phao 20 inox (304)
210K
Côn hàn 40/32 SCH40 316
95k
Côn thu 50/15 inox (304)
65K
kép tiện Dn20 Sch 40 10cm inox 304
20K
Van bi 40 inox 201(2)
110k
Bích Rỗng Inox Dn150 BS PN16 chuẩn
620k
Van thu INOX 25
380K
Côn hàn 50/40 SCH40 316
120k
Van bi 32 inox 201(2)
85K
Băng tan Phú Thịnh
5k
Ống hàn inox phi 141x2mm (304)
70 K
Rọ Hút Dn150
3050k
Van thu INOX 32
580K
Côn thu vi sinh 76x51
80K
kép tiện Dn15 Sch 40 10cm inox 304
15K
Kép hàn 25 304
17 K
Van thu INOX 40
820K
Xích M4 inox 304
34,65k
Clamp phi 51 316L
100K
Cầu ren 32 inox 304
270K
Bịt ren ngoài 15 (201)
5k
Tê hàn thu 32x15 SCH 10 304
70 K
Van thu INOX 50
1100K
Nơ M8x80 inox 304
4,62k
Tê 25 inox (304)
35K
Van bi 15 304 (2)
42K