BẢNG GIÁ INOX
Nội dung
Giá
Côn hàn 40/15 SCH10
45k
ống hàn công nghiệp inox 304 F32x2.5x6000
115.113K
Mặt bích đặc B8
10M
Chếch hàn 50 SCH 40 304
50k
Bộ clamp phi 76
105k
Van bi inox 304 mặt bích 20
530K
Lơ 40/15 thép
8,8K
ống hàn công nghiệp inox 304 F27.2x2x6000
474.642K
Chếch hàn 65 SCH 40 304
117.6k
Van bi inox 304 mặt bích 25
600K
Tê 40 thép
21,45K
ống đúc công nghiệp phi 114x3x6000 (304)
73.5K
Chếch hàn 80 SCH 40 304
196k
Kép tiện 15 (304 mộc) 20 phân
25 K
Van bi inox 304 mặt bích 32
750K
Tê 15 thép
5,61K
Tê hàn 25 SCH 10 304
40k
ống inox 304 phi 168x3.5mm
79K
Côn thu vi sinh 51x32
55K
Chếch hàn 65 SCH 40 304
118K
Clam phi 104 304
200k
Van bi inox 10
80k
Côn thu 50/40 316 SCh20
90k
Kép 40 inox (304)
53 K
Van bi inox 304 mặt bích 40
900K
MS 80 trơn bóng
90K
Tê hàn thu 100x32 SCH 10 304
280k
ống inox phi 219x3.76 mm (304)
81.5K
V30x30x2mm (304)
60K
Măng sông sẵn 10 (304)
10K
Clam phi 89 304
130k
Van bi vi sinh phi 19 (304, Clam)
180k
tê vi sinh phi 60 304 sỉ
90k
Kép 32 inox (304) xịn
32 K
Van bi inox 304 mặt bích 50
950K
Kép hàn 80 201
65K
Tê hàn thu 80x25 SCH 10 304
190k
ống inox phi 324x4.57 mm (304)
94.2K
V50x50x3mm (304)
57K
Côn thu 40/25 inox
70k
Van bi vi sinh phi 25 (304, Clam)
190k
Chân đế 60mm
10k
Van bi inox 304 mặt bích 65
1260K
Cút đúc 100 SCH 10 304
200K
Cút SMS 304 phi 102
180K
Kép thu 25/20 304
39K
Côn thu 50/32 inox
65k
Vòi inox 15 (304)
47 K
Van bi inox 304 mặt bích 80
1570K
MS 20 trơn bóng
7K
Cút đúc 150 SCH 10 304
475K
Côn thu 50/40 inox
65k
Côn hàn 150/125 SCH10
300 K
Van bi 3pc hàn inox SUS304 dn80
1750k
Bộ clamp hàn 21
60k
Van bi inox 304 mặt bích 100
2080K
Kép 15 inox (201)
6K
Kép 25 inox (304) xịn
16k
Cút đúc 200 SCH 10 304
1,065 triệu
Côn thu 25/20 inox (304)
30k