BẢNG GIÁ INOX
Nội dung
Giá
Côn hàn 125/100 SCH10
180 K
Van bi 3pc hàn inox SUS304 dn50
510k
Bộ clamp hàn 25,4
55k
Van bi inox 304 mặt bích 125
2950K
Cút đúc 300 SCH 10 304
3 triệu
Van cửa 40 inox (304)
429K
Côn thu 65/50 inox 304
174k
Cút hàn 150 SCH 10 304
390 K
Bộ clamp hàn 27
60k
Van bi inox 304 mặt bích 150
4000K
Cút đúc 50 SCH 10 304
71.5K
Van cầu hơi 15 (304)
140k
Côn hàn inox SUS304 dn100 sch10
120k
Bộ clamp hàn 32
60k
Van bi inox 304 mặt bích 200
7000K
Clam phi 21 304
55K
Chếch đúc 150 SCH 10 304
315K
Van cửa 80 inox (304)
2K
Đai kẹp clamp F204 inox 304
600K
Cút 20 X1
1.5k
Van cửa 20 inox (304)
160k
Inox 304 Van cửa 15 inox (304)
144k
Bulong M12x200 inox 304
23 K
Côn hàn inox SUS304 dn80 sch10
85k
Bộ clamp hàn 34
60k
Kép hàn 15 304 (6 cạnh)
13K
Van bi 25 304 (2)
80k
Chếch đúc 200 SCH 10 304
685K
Cút 20 X1
2K
Cút 25 X1
2.088k
Van cửa 25 inox (304)
145k
Van cửa 25 inox (304)
206.571k
Co inox SUS304 dn65 sch10
65k
Cút hàn SCH40 304 20
25K
Van bi 15 304 (2)
60k
Chếch đúc 300 SCH 10 304
1,94 triệu
Cút 25 X1
2K
Cút 25 X1
2.5k
Van cửa 32 inox (304)
185k
Van cửa 32 inox (304)
336k
Co inox SUS304 dn40 sch10
34k
Bộ clamp hàn 42
65k
Cút hàn SCH40 304 25
29K
Bulong M12x60 inox 304
8,043k
Chếch đúc 100 SCH 10 304
310K
Đai treo ống 100x108 304
55K
Bích BS Dn80 PN16 chuẩn
300K
Cút 25 X1
1.94k
Van cửa 40 inox 304
180k
Van cửa 40 inox (304)
428.571k
Thanh hộp 25x25x1.5mm inox 304
65 K
Tê inox SUS304 dn65 sch10
120k
Bộ clamp hàn 51
80k
Cút hàn SCH40 304 32
37K
Côn thu 65/50 thép
27,5K
Bulong M8x60 (304)
3k
Đai treo ống 60x63 304
40K
Cút 20 inox (201) B
15K
Van cửa 50 inox (201)
454K
Cút 76 inox
40k