BẢNG GIÁ INOX
Nội dung
Giá
Kép tiện 80 (304 mộc) 15 phân
140 K
Kép tiện 40 (304 mộc) 10 phân
34K
Kép tiện 25 (304 mộc) 10 phân
36 K
Kép tiện 10 (304 mộc) 20 phân
24K
Kép tiện 8 (304 mộc) 10 phân
13k
Kép hàn 25x5 phân (304)
17 K
Kép tiện 50x100mm inox 304
50K
Kép hàn 20 304
9 K
Van bướm (304) Tay Kẹp 50
650K
Kép hàn 15 201
6 K
Van bướm (304) Tay Kẹp 65
750K
Kép hàn 15 304 (6 cạnh)
13,4K
Van bướm (304) Tay Kẹp 80
970K
Van bướm (304) Tay Kẹp 100
1300K
Kép tiện 32 (304 mộc) 10 phân
24 K
Van bướm (304) Tay Kẹp 125
1550K
Kép tiện 25 (304 mộc) 10 phân
26k
Kép thu 20/15 (304)
27K
Van bướm (304) Tay Kẹp 150
2650K
Kép thu 20/8 (304)
27K
kép tiện Dn50 10 phân 304
50K
Kép 40 inox (201)
28K
Kép tiện 32 (304 mộc) 10 phân
35k
Kép 20 inox (201)
11K
Kép tiện 50 (304 mộc) 10 phân
60k
Kép tiện 50 (304) 10 phân
50k
Kép tiện 20 (304 mộc) 10 phân
23k
Đai kẹp clamp 48
40K
Kép tiễn 50 (304 móc) 10 phần
48K
Đai kẹp clamp F63 inox 304
110K
Kép 25 inox (201)
20K
Kép bóng 15 (304)
9K
Kép 32 inox (304) xịn
34K
Kép thu 32/20 (304)
54K
Đai kẹp clamp F114 inox 304
280K
Kép 50 (304) YQ
60K
Kép 65 (304)
125K
Kép 80 (304)
160K
Kép tiện 32 inox 10 phân
25 K
Kép tiện 50 inox 10 phân (201)
35 K
Kép 65 (304)
160k
Kép tiện 25 (304 mộc) 10 phân
28K
Kép 50 inox (201)
40k
Kép tiện 50 (304 mộc) 10 phân
44K
Kép 8 inox (201)
7.231k
Kép 40 mạ kẽm
12K
Kép tiện 65 (304 mộc) 20 phân
130k
Kép 50 mạ kẽm
18K
Kép hàn 65x10 phân (304)
95k
Kép 20 inox (201)
10.587K
Kép 32 inox (304) xịn
40k
Kép bóng 15
2.6k
Kép bóng 15
2.922k
Kép bóng 15
3.243k
Kép hàn 32 304
11k
Kép hàn 50 201
19k
Kép hàn 15x10 phân (304)
15k
Kẹp tiện 25 (304 mộc) 15 phân
36K
Kép 8 304 xịn
10k
Kẹp tiện 32 (304 mộc) 15 phân
44K