BẢNG GIÁ INOX
Nội dung
Giá
Kép thu 20/15 (304)
20k
Kép tiện 40 (304 mộc) 10 phân
50K
Kép thu 20/15 (304)
26.576k
Kép 8 inox (201)
5K
Kép thu 20/8 (304)
26.576k
Kép 10 inox (201)
6K
Kép thu 25/20 (304)
39.914k
Đai kẹp ống F32
34K
Kép thu 32/25 (304)
45k
Kép tiện 20 (304 mộc) 20 phân
38 K
Kép thu 10/8 (201)
11K
Kép thu 40/32 (304)
78k
Kép thu RN 15/8 (201)
11K
Kép hàn 50x10 phân (304)
50K
Kép thu RN 15/8 (304)
13k
Kép thu RN 15/8 (304)
15k
Kép tiễn 50 (304 móc) 10 phần
47.517k
Kép hàn 50 304
40 K
Kẹp 80 (304)
170k
Kép hàn 15 304
15 K
Kép hàn 32x10 phân (304)
35K
Kẹp 25 inox (304) xịn
25k
Kẹp 32 inox (304) xịn
35k
Kép tiện 20 (304 mộc) 20 phân
35K
Kẹp 32 inox xịn
35k
Kép tiện 25 (304 mộc) 10 phân
25K
Kẹp hàn 20 304
9k
Kép bóng 15 (304)
8.789K
Kẹp hàn 40 304
15k
Kép thu 32/20 (304)
53.871K
Kẹp ống vi sinh phi 51
35K
kẹp ống vi sinh phi 32
20K
Kẹp thu 20/15 (304)
18k
Kép hàn 25 304
12k
Kép hàn 32 304
13k
Kép thu 25/10 (304)
35K
Kép hàn 40 304
17k
Kép hàn 50 304
25k
Kép tiện 15 (304 mộc) 10 phân
15K
Kép tiện 8 (201) 10 phân
9 K
Kép hàn 20 304
7 K
Kép hàn 25×10 phân (304)
30k
Kép hàn 25 (304 mọc) 10 phân
30k
Kép hàn 25 304
11 K
Kép hàn 40 304
16 K
Kép tiện 25 (304 mộc) 10 phân
32.493K
Kép thu 25/20 (304)
32 K
Kép 25 inox (304) xịn
28 K
Kép 20 inox (201)
13K
Kép 25 inox (201)
19K
Kép 32 inox (201)
25K
Kép 40 inox (201)
27K
Kép 20 inox (304) xịn
19 K
Kép 15 201
7K
Kép thu 20/15 (304)
18K
kép 25 201
19K
Kép hàn 50×10 phân (304)
4k
Kép hàn 40×10 phân (304)
4k
Kép 40 inox (304)
55 K
Kép hàn 15×10 phân (304)
15k