BẢNG GIÁ INOX
Nội dung
Giá
Y Lọc INOX 304 65
650K
Y Lọc INOX 304 80
1050K
Lơ RT40 RN32 (304)
85K
Lơ 10/8 (201)
9K
Lơ 50/32 (304) xịn
60k
Long đền phẳng M10
0 K
Long đền phẳng M8
0 K
Y lọc mặt bích DN6 5
1,6tr
Van bi 1PC DN8 304 tay lơ
45K
Lơ thu DN10x8 inox 304
9K
Van bi IPC DN15 đồng tay lơ
50K
Lơ thu DN15x8 inox 304
13K
Y Lọc INOX 304 DN15
75K
Van 1 chiều Lò Xo DN15
70K
Y Lọc INOX 304 DN20
85K
Van 1 chiều Lò Xo DN20
95K
Cổ lông MB DN20 inox 304
30K
Y Lọc INOX 304 DN25
110K
Van 1 chiều Lò Xo DN25
150K
Cổ lông MB DN25 inox 304
35K
Van 1 chiều Lò Xo DN32
200K
Cổ lông MB DN32 inox 304
40K
Gioăng teflon DN40
16K
Van 1 chiều Lò Xo DN40
250K
Y lọc mặt bích DN50 (304,QL41W-16P)
940K
Cùm U DN50 (2 tán + 4 long đen)
15 k
Gioăng teflon DN50
18K
Bích đặc BS PN10 DN50 inox 304 lò 32
280K
Van 1 chiều Lò Xo DN50
300K
Cổ lông MB DN65 inox 304
60K
Nối mềm 304 2 lớp DN65
800k
Cùm U DN65 (2 tán + 4 long đen)
18 k
Gioăng teflon DN65
23K
Y lọc DN65 304
650K
Nối mềm 304 2 lớp DN80
870k
Bulong DN 100 304 (PN16)
8K
Gioăng teflon DN100
30K
Y lọc mặt bích DN125
3,1tr
Mặt bích BS-10K/DN200 (8 lỗ,304)
600 K
Y Lọc MB DN200 PN16
8,3tr
Y lọc mặt bích DN200 (304,QL41W-16P)
8,2 triệu