BẢNG GIÁ INOX
Nội dung
Giá
Bulong M12x120 inox 304
14 K
Bulong M12x70 (304)
10 K
Bulong M12x80 inox 304
11 K
Bulong M22x120 (304)
49 K
Bulong M14x120 304
20 K
Bulong M14x140 304
23 K
Bulong M16x50 (304)
19.4K
ống đúc inox phi 89x3mm (304)
79K
Bulong M14x80 304
15 K
Bulong M16x60 (304)
16.6K
ống đúc inox phi 49x2
7K
Ống kính quan sát 89
570K
Bulong M14x120 304
20.4K
Bulong M16x60 (304)
17K
ống đúc inox phi 42x2
7K
Ống kính quan sát 76
520K
ống đúc inox phi 27x2mm (304)
79K
Đai treo ống 32×34 304
21 k
Phao inox cong 304 Dn15
230k
Đai treo ống 25×27 304
15 k
Phao inox cong 304 Dn20
250k
Đai treo ống 20×22 304
17 k
Phao inox cong 304 Dn25
350k
Phao inox cong 304 Dn32
750k
Đai lọc ống 100 x 108
38K
Đai lọc ống 15 x 19
23K
Đai lọc ống 20 x 40
28K
Ống đúc vi sinh inox phi 42x1.5mm (304)
185 K
Bích Rỗng Inox Dn200 BS PN16
820k
Đai lọc ống 51 x 55
30K
Bích Lồng Hdpe -dn200
1tr
ống hàn vi sinh inox 304 F38x1.5mm WCH
105K
Bulong M16x60 (304)
16.7K
Van bướm VS F38 inox 304 tự động
1.15M
Bích Rỗng Inox Dn100 BS PN16 chuẩn
370k
ống hàn inox phi 42x2mm (304)
55K
Bulong M16x50 (304)
19K
Măng sông trơn Dn10
5k
Bulong M12x60 inox 304
8,5k
Măng sông trơn Dn15
7k
Van Cổng Dn100 PN16
2,8tr
Bơm Định Lượng OBL 15/10
27K
Bulong M8x60 (304)
3,5k
Đai kẹp ống F38
40K
Bơm Định Lượng OBL 20/15
18K
Bơm Định Lượng OBL 25/15
30K
Bơm Định Lượng OBL 32/15
40K
Măng sông trơn Dn40
30k
Bơm Định Lượng OBL 40/15
45K
Măng sông trơn Dn50
35k
Bơm Định Lượng OBL 50/15
65K
Van Cổng Dn250 PN16
14,7tr
Bơm Định Lượng OBL 65/20
85K
Van Cổng Dn200 PN16
9tr
Bơm Định Lượng OBL 80/50
90K
ống hàn inox phi 21x2mm (304)
65K
Côn đồng tâm 50/40 SCH10 inox 304
70K
Bơm Định Lượng OBL 100/80
120K
ống hàn inox phi 114x3mm (304)
73K
ống trang trí phi 16x1.5mm
65.8K