BẢNG GIÁ INOX
Nội dung
Giá
Van bi đồng 15
165K
Bích Lồng Hdpe -dn100
465k
Van bi đồng 20
185K
ống trang trí phi 16x1.5mm
66K
Van bi đồng 25
270K
Bích Rỗng Inox Dn250 BS PN16
1,2tr
Van bi đồng 32
380K
Van bi đồng 40
700K
Van bi đồng 50
820K
Bích Rỗng Inox Dn150 BS PN16 chuẩn
620k
Ống hàn inox phi 141x2mm (304)
70 K
Bịt ren trong 15 (201)
8.5k
Bịt ren trong 20 (201)
11k
Van giảm áp 15 đồng
170K
Đồng hồ TQ
55K
ống trang trí phi 48x3mm (304)
65K
Bịt ren trong 15 (201)
9K
ống hàn công nghiệp inox 304 F32x2.5x6000
115.113K
ống hàn công nghiệp inox 304 F27.2x2x6000
474.642K
ống đúc công nghiệp phi 114x3x6000 (304)
73.5K
ống inox 304 phi 168x3.5mm
79K
MS 80 trơn bóng
90K
ống inox phi 219x3.76 mm (304)
81.5K
Măng sông sẵn 10 (304)
10K
ống inox phi 324x4.57 mm (304)
94.2K
MS 20 trơn bóng
7K
Bulong M12x200 inox 304
23 K
Bulong M12x60 inox 304
8,043k
Đai treo ống 100x108 304
55K
Bulong M8x60 (304)
3k
Đai treo ống 60x63 304
40K
Đai treo ống 51x53 304
35K
Van giảm áp 20 đồng
190k
Côn thu đồng tâm 125
100K
Van giảm áp 25 đồng
240k
Bịt ren trong 40 (304)
50K
ống hàn inox phi 168x4mm (304)
59K
Van giảm áp 25 đồng
270k
Bulong M12x60 inox 304
8K
Ống cống si phông 15-M20x1.5 (201)
45k
Ống hàn inox phi 76×2 mm
120k
Côn thu đồng tâm 125-100
200k
Côn đồng tâm 100/80 SCH10 inox 304
130K
Ống hàn inox phi 27×2.5 mm (304)
103k
Côn đồng tâm 100/80 SCH40 inox304
130K
Ống hàn inox phi 89x2.5mm (304)
1804k
Van xả khí tự động Dn25 304
240k
Ống hàn trang trí phi 19×1 mm (304)
174.915k
Bulong M6x60 (304)
3 K
Ống hàn trang trí phi 19x1mm
174k
Ống hàn inox phi 34x3mm (304)
57 K
Ống hàn vi sinh inox phi 48×1.5mm (304)
141k
Đai treo ống 80x89 304
60000
Đồng hồ TQ
60k
Bulong M16x100 (ecu,phẳng,vênh 304)
2K
Ống đúc inox phi 76x3mm (304)
76K
Côn đồng tâm 65/50 SCH10 inox304
68K
Bulong M10x25 (304)
5 K
Bulong M10x50 (304)
6 K
Ống đúc công nghiệp phi 114x3x6000 (304)
79K