BẢNG GIÁ INOX
Nội dung
Giá
Côn đồng tâm 65/25 SCH10 inox304
68K
Côn đồng tâm 65/32 SCH10 inox304
100K
Bulong M8x25 (304)
3 K
Bulong M8x50 (304)
3 K
Bulong M6x25 (304)
2 K
Bulong M6x50 (304)
2 K
Bulong M16x120 304
25 K
Bích Rỗng Inox Dn100 BS PN16 âm
330k
Phao cong 15 inox (304)
230K
Bích Rỗng Inox Dn150 BS PN16 âm
570k
Phao cong 20 inox (304)
250K
Đồng hồ áp suất 1/2" X 50¢dầu
95k
Van giảm áp 50 đồng
535 K
Van giảm áp 65 đồng
850 K
ống đúc vi sinh inox phi 102x2mm (304)
700K
ống đúc vi sinh inox phi 63x1.5mm (304)
320K
ống đúc vi sinh inox phi 25.4x1.5mm (304)
150K
Côn đồng tâm 100/80 SCH10 inox304
130K
ống đúc vi sinh inox phi 114x2mm (304)
820K
Đai treo ống 140 304
65K
ống trang trí phi 27x1.2mm
69K
MS 15 trơn bóng
5 K
Van giảm áp 65 đồng
900 K
Ống quan sát phi 25 (304,môi Clam)
300 K
Ống quan sát phi 51 (304,môi Clam)
380 K
Nắp bịt ren trong Dn50 304
55K
Ống quan sát phi 108 (304,môi Clam)
580 K
Ống hàn trang trí phi 19x0.5mm (201)
68K
Kép bóng 15 (304)
9K
Ống hàn vi sinh inox phi 34×1,5 mm (304)
110 k
ống trang trí phi 27x1.2mm
68.6K
Bịt ren trong 32 (201)
27 K
Bịt ren trong 50 (201)
35 K
Ống hàn inox phi 76×3 mm (304)
382 k
MS 80 trơn bóng (304)
90 K
Ống hàn vi sinh inox phi 76x2mm (316L)
487k
ống hàn vi sinh inox phi 50.8x1.5mm (304)
155K
Đai treo ống 32x34 304
20k
ống hàn vi sinh inox phi 42x1.5mm (304)
115K
Lơ bóng 15 (5 cm) inox 304
11K
Bulong M12×50 (304)
9,5 k
Bulong M14x60 304
10 K
Măng sông áp lực 1 đầu hàn
1K
Bulong M10×30 (304)
5,3 k
Bulong M10x60 304
4 K
Bulong M10×50 (304)
6,3 k
Bulong M8×50 (304)
3,6 k
Inox 304 Bulong ren suốt M22*120
49K
Kép bóng 15
2.6k
ống hàn inox phi 168x4mm (304)
59.091K
Kép bóng 15
2.922k
bulong m22 x 120 304
49K
Kép bóng 15
3.243k
Ống hàn inox phi 89x3mm (304)
56 K
Bịt ren trong 20 (304)
30,6 k
Ống hàn inox 304 phi 60x2.5mm
56 K
Đồng hồ áp suất 1/2"" X 50¢dầu
95K
Đai kẹp ống F32
34K
Bulong M16x60 (304)
12 K
MS 8 trơn bóng
5K