Ø
DN
BẢNG KÍCH THƯỚC INOX
DN8–DN600
×
ANSI
DIN
SMS
🔍
DN
: đường kính danh nghĩa ·
Inch
: cỡ ống ·
Ø
: đường kính ngoài (mm, làm tròn).
DN
Inch
Ø (mm)
DN8
1/4"
13
DN10
3/8"
17
DN15
1/2"
21
DN20
3/4"
27
DN25
1"
34
DN32
1 1/4"
42
DN40
1 1/2"
48
DN50
2"
60
DN65
2 1/2"
76
DN80
3"
89
DN100
4"
114
DN125
5"
140
DN150
6"
168
DN200
8"
219
DN250
10"
273
DN300
12"
324
DN350
14"
356
DN400
16"
406
DN450
18"
457
DN500
20"
508
DN600
24"
610
DN
Ø (mm)
DN10
12
DN15
18
DN20
22
DN25
28
DN32
35
DN40
42
DN50
54
DN65
76
DN80
89
DN100
108
DN125
133
DN150
159
DN200
219
DN250
273
DN300
323
DN
Inch
Ø (mm)
DN15
1/2"
18
DN20
3/4"
22
DN25
1"
28
DN32
1 1/4"
34
DN40
1 1/2"
40
DN50
2"
52
DN65
2 1/2"
70
DN80
3"
85
DN100
4"
104
Lưu ý:
Ø đã làm tròn (ví dụ DN8 ≈ Ø13). Khi thi công thực tế nên đối chiếu catalogue chuẩn của nhà sản xuất.
VC
Vua Chúa Studio
Đi làm như vua chúa
Trang chủ
Bảng giá
Trò chơi
Xếp hình
Line 98
Cờ caro
Phí ship cod
Tính cân ống
Tạo hash
Đăng ký ngay
Đăng ký ngay
Công Cụ Tạo Hash
Nhập mật khẩu vào ô dưới đây để tạo mã hash an toàn (Bcrypt) cho việc lưu trữ trong database.
Mật khẩu cần tạo hash:
Tạo Mã Hash