BẢNG KÍCH THƯỚC INOX DN8 – DN600
Quy đổi DN – Inch – Ø (làm tròn) cho ống & phụ kiện theo 3 hệ: ANSI, DIN, SMS.
DN: đường kính danh nghĩa · Inch: cỡ ống danh nghĩa · Ø: đường kính ngoài (mm, đã làm tròn).
DNInchØ (mm)
DN81/4"13
DN103/8"17
DN151/2"21
DN203/4"27
DN251"34
DN321 1/4"42
DN401 1/2"48
DN502"60
DN652 1/2"76
DN803"89
DN1004"114
DN1255"140
DN1506"168
DN2008"219
DN25010"273
DN30012"324
DN35014"356
DN40016"406
DN45018"457
DN50020"508
DN60024"610
DNØ (mm)
DN1012
DN1518
DN2022
DN2528
DN3235
DN4042
DN5054
DN6576
DN8089
DN100108
DN125133
DN150159
DN200219
DN250273
DN300323
DNInchØ (mm)
DN151/2"18
DN203/4"22
DN251"28
DN321 1/4"34
DN401 1/2"40
DN502"52
DN652 1/2"70
DN803"85
DN1004"104
Lưu ý: Ø đã được làm tròn để dễ tra cứu (ví dụ DN8 ≈ Ø13). Khi thiết kế/thi công thực tế, nên đối chiếu catalogue hoặc tiêu chuẩn cụ thể của nhà sản xuất.